|
English Translation |
|
More meanings for bầu tròn
globe
noun
|
|
bầu tròn,
bóng đèn,
cầu,
địa cầu,
nhản cầu,
quả cầu
|
orb
noun
|
|
bầu tròn,
nhãn cầu,
quỉ đạo,
thể tròn,
thiên thể,
vòng tròn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|