|
English Translation |
|
More meanings for băng bó
bandage
noun
|
|
băng keo,
băng bó,
băng cấp cứu,
băng cứu thương,
băng thuốc,
buộc băng
|
dress
verb
|
|
tháo ở khuôn ra,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
sắp thành hàng,
sửa soạn đầu tóc
|
adhesive bandage
adjective
|
|
băng bó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|