|
English Translation |
|
More meanings for nóng gắt
intense
adjective
|
|
kịch liệt,
khốc liệt,
mãnh liệt,
nóng gắt,
nhiệt liệt,
nhức nhối
|
fervency
noun
|
|
nóng gắt,
sốt sắng
|
fiery
adjective
|
|
dể bắt lửa,
hăng hái,
nóng gắt,
nóng hừng,
như lửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|