|
English Translation |
|
More meanings for quỹ đạo
trajectory
noun
|
|
quỹ đạo
|
circle
noun
|
|
bao vây,
đoàn thể,
đường tròn,
quỹ đạo,
sự chạy quanh,
giới
|
orbit
noun, verb
|
|
quỹ đạo,
tầm ảnh hưởng,
quĩ đạo,
tầm hoạt động,
vùng ảnh hưởng
|
orbital
|
|
quỹ đạo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|