|
English Translation |
|
More meanings for chu đáo
scrupulous
adjective
|
|
chu đáo,
ngần ngại,
quá cẩn thận
|
religious
adjective
|
|
cẩn thận,
chu đáo,
thuộc về tín ngưỡng,
thuộc về tôn giáo,
thuộc về tu hành
|
tidy
adjective
|
|
chu đáo,
có ngăn nắp,
dọn dẹp ngăn nắp,
sắp đặt
|
watchful
adjective
|
|
cẩn thận,
chu đáo
|
considerately
|
|
chu đáo
|
providently
adverb
|
|
chu đáo,
lo trước,
tằn tiện
|
thoughtfully
|
|
chu đáo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|