|
English Translation |
|
More meanings for phục vụ
service
noun
|
|
chức vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
sự giao banh,
sự phân phát
|
serval
|
|
phục vụ
|
served
|
|
phục vụ
|
serves
|
|
phục vụ
|
serve up
|
|
phục vụ
|
servicing
|
|
phục vụ
|
servile
adjective
|
|
phục vụ,
hèn hạ,
thuộc về nô lệ
|
serving
noun
|
|
phục vụ,
sự phục dịch
|
in-service
|
|
phục vụ
|
cater
noun, verb
|
|
phục vụ,
cấp,
cấp dưỡng cho người nào,
cung cấp,
trợ giúp
|
catered
|
|
phục vụ
|
catering
noun
|
|
phục vụ,
sự cung cấp
|
catery
|
|
phục vụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|