|
English Translation |
|
More meanings for phòng cho thuê
See Also in Vietnamese
phòng
noun
|
|
room,
chamber,
saloon
|
thuê
verb
|
|
to rent,
rent,
employ,
engage,
hack
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
cho thuê
noun, adjective, verb
|
|
lease,
rent,
hired,
demise
|
See Also in English
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
rent
noun, verb
|
|
thuê,
cho thuê,
định tiền mướn cho,
mướn,
cho mướn
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|