|
English Translation |
|
More meanings for họp lại
convene
verb
|
|
họp lại,
hội họp,
nhóm họp,
triệu tập
|
get together
verb
|
|
đồng ý nhau,
họp lại,
nhóm họp,
nhóm lại,
thâu góp
|
assemble
verb
|
|
gọi nhóm,
họp lại,
tập hợp,
triệu tập
|
bracket
verb
|
|
họp lại
|
congregate
verb
|
|
họp lại,
nhóm họp
|
swarm
verb
|
|
leo lên cây,
họp lại,
nhóm thành đàn
|
trustify
verb
|
|
họp lại
|
group
noun
|
|
đám,
đoàn,
họp lại,
nhóm,
tốp
|
fall-in
noun
|
|
họp lại,
má lõm vô,
miệng móm
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
meet
noun, adjective, verb
|
|
gặp,
đi rước,
đương đầu,
gặp,
đi đón
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|