|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
calm
noun, adjective, verb
|
|
điềm tĩnh,
làm cho bớt đau,
làm cho dịu đi,
sự bình tỉnh,
sự yên lặng
|
cool
noun, adjective, verb
|
|
mát mẻ,
làm nguội,
thành nguội,
khí mát,
giảm bớt cơn giận
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|