|
English Translation |
|
More meanings for sự bình tỉnh
calm
noun
|
|
sự bình tỉnh,
sự yên lặng,
sự yên tỉnh
|
composure
noun
|
|
giữ bình tỉnh,
sự bình tỉnh,
sự điềm tỉnh
|
sang froid
noun
|
|
sự bình tỉnh,
sự thản nhiên
|
sedation
noun
|
|
sự bình tỉnh,
sự nghiêm trang
|
serenity
noun
|
|
êm đềm,
sự bình tỉnh,
sự yên ặng,
sự yên ổn
|
temper
noun
|
|
cơn giận dữ,
khí chất,
sự bình tỉnh,
tánh chất,
tâm trạng,
tính cứng
|
self-control
noun
|
|
sự bình tỉnh,
tự điều khiển
|
self-possession
noun
|
|
sự bình tỉnh,
sự vững lòng
|
See Also in Vietnamese
bình
|
|
jar
|
tỉnh
|
|
the provincial
|
bình
noun
|
|
jar,
bottle,
flask,
pot,
pitcher
|
tỉnh
noun
|
|
the provincial,
province,
department
|
bình tỉnh
noun, adjective
|
|
aplomb,
atavism,
collected,
composed,
dispassion
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|