|
English Translation |
|
More meanings for bình
bottle
noun
|
|
chai,
ve,
bình
|
jar
noun
|
|
chai,
chai lêđen,
bình,
lọ,
vại
|
flask
noun
|
|
chai,
bình
|
pot
noun
|
|
ly,
bình,
cái soong,
nồi,
chậu,
số tiền lớn
|
pitcher
noun
|
|
bình,
bình có quai,
đá lót đường,
người bán hàng tại chổ,
người chuyền banh
|
carafe
noun
|
|
bình,
bình bằng pha lê
|
greybeard
noun
|
|
bình,
lọ,
ông già
|
jugful
noun
|
|
bình
|
See Also in Vietnamese
bình thường
noun, adjective
|
|
normal,
ordinary,
regular,
scot-free
|
trung bình
abbreviation, noun, adjective
|
|
medium,
mean,
means,
M
|
bình luận
noun, adjective, verb
|
|
comment,
critical,
expository,
chronicle,
declaim
|
bình minh
noun
|
|
dawn,
aurora
|
bình dân
adverb
|
|
affordable,
popularly
|
cái bình
noun
|
|
vase,
jug
|
phê bình
noun, adjective, verb
|
|
criticize,
censure,
remark,
scarify,
gloss
|
bình yên
adjective
|
|
peaceful,
pacific
|
hòa bình
noun, adjective
|
|
peace,
pacific,
pax,
pacificatory
|
bình an
noun, adjective
|
|
peace,
good luck,
scot-free
|
bịnh
|
|
sick
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|