|
English Translation |
|
More meanings for phê bình
criticize
verb
|
|
chỉ trích,
phê bình
|
censure
noun
|
|
đáng khiển trách,
lời chỉ trích,
phê bình
|
remark
verb
|
|
chỉ trích,
chú ý,
phê bình
|
scarify
verb
|
|
chỉ trích,
phê bình,
rạch cào da,
xới đất
|
scalp
verb
|
|
bán giá cạnh tranh,
chỉ trích,
lột mảnh da đầu,
phê bình
|
slash
verb
|
|
chỉ trích ác liệt,
phê bình,
quất bằng roi ngựa,
rạch bằng dao,
rạch đường dọc
|
faultfinding
adjective
|
|
bình phẫm,
kiểm duyệt,
la mắmg,
phê bình
|
carp
verb
|
|
phê bình
|
gloss
verb
|
|
chỉ trích,
chú giải,
chú thích,
phê bình
|
hammer
verb
|
|
chỉ trích,
cọ nhau,
phê bình,
quấy rầy người nào,
đập bằng búa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|