|
English Translation |
|
More meanings for điềm tỉnh
sober
adjective
|
|
có điều độ,
điềm tỉnh
|
composed
adjective
|
|
bình tỉnh,
điềm tỉnh
|
imperturbable
adjective
|
|
điềm tỉnh,
không chuyển động
|
phlegmatical
adjective
|
|
điềm tỉnh
|
sedate
adjective
|
|
nghiêm trang,
bình tỉnh,
điềm tỉnh
|
settled
adjective
|
|
bị chiếm làm thuộc địa,
đã giải quyết xong,
điềm tỉnh,
không thay đổi,
ủy nhiệm
|
staid
adjective
|
|
nghiêm trang,
điềm tỉnh,
trầm tỉnh
|
stolid
adjective
|
|
điềm tỉnh,
lảnh đạm,
thản nhiên
|
unruffled
adjective
|
|
bình tỉnh,
điềm tỉnh,
không bù xù,
trầm tỉnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|