|
English Translation |
|
More meanings for ủy nhiệm
delegate
verb
|
|
giao quyền,
ủy nhiệm
|
commission
verb
|
|
đặt mua,
sự phạm,
ủy nhiệm,
ủy thác
|
constitute
verb
|
|
gây nên,
cấu tạo,
có hình vóc,
họp thành,
lập thành,
thiết lập
|
depute
verb
|
|
đề cử,
ủy nhiệm,
ủy thác
|
settled
adjective
|
|
bị chiếm làm thuộc địa,
đã giải quyết xong,
điềm tỉnh,
không thay đổi,
ủy nhiệm
|
instructions
noun
|
|
hội từ thiện,
trường dạy nghề,
ủy nhiệm,
viện giáo dục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|