|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mess up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
mess-up
|
|
lộn xộn
|
mess
noun, verb
|
|
lộn xộn,
làm dơ,
đám người ăn chung nhau,
hỗn độn,
làm bẫn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
make a mistake
verb
|
|
phạm sai lầm,
làm lổi việc gì
|
disorganize
verb
|
|
vô tổ chức,
làm mất trật tự,
làm rối loạn
|
disarrange
verb
|
|
giải tán,
làm lộn xộn,
mất trật tự
|
disorder
noun, verb
|
|
rối loạn,
làm cho đau,
làm hổn loạn,
làm lộn xộn,
làm mất thứ tự
|
dishevel
verb
|
|
làm say đắm,
làm rối bù
|
disarray
noun, verb
|
|
xáo trộn,
cởi quần áo,
hổn loạn,
rối loạn,
tình trạng hổn độn
|
bungle
noun, verb, adverb
|
|
bungle,
làm vụng về,
lúng túng,
cục gôm,
việc làm vụng về
|
tousle
verb
|
|
tousle,
giằng co với người nào
|
muss
noun, verb
|
|
muss,
làm nhầu,
làm rối,
tình trạng hỗn loạn,
tình trạng lộn xộn
|
|
|
|
|
|
|