|
English Translation |
|
More meanings for cởi quần áo
disrobing
noun
|
|
cởi áo dài ra,
cởi quần áo
|
disrobe
verb
|
|
cởi áo dài ra,
cởi quần áo
|
disarray
verb
|
|
cởi quần áo,
hổn loạn,
rối loạn
|
unrobe
verb
|
|
cởi áo dài ra,
cởi quần áo
|
divest
verb
|
|
cởi quần áo,
cướp,
đoạt,
lấy
|
doff
verb
|
|
cởi quần áo,
lột nón
|
lay aside
verb
|
|
bỏ phế công việc,
cởi quần áo
|
put off
verb
|
|
cởi quần áo,
hoản lại
|
shed
verb
|
|
cởi quần áo,
khóc,
lột da,
rã cánh,
rụng,
tỏa ánh sáng
|
unclothe
verb
|
|
cởi quần áo,
thay quần áo
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
clothes
noun
|
|
quần áo,
chỉ chung áo quần,
quần áo,
quần áo ngủ,
vải tơ lụa
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|