|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go along
See Also in English
go along the street
|
|
đi dọc theo đường phố
|
go along with
verb
|
|
đi cùng với,
đi với ai
|
along
adverb
|
|
dọc theo,
không thân nhân,
để yên,
không kể,
dọc theo
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
as you go along
|
|
khi bạn đi cùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|