|
English Translation |
|
More meanings for đi cùng
perambulate
verb
|
|
đi thanh tra,
đi thăm,
đi cùng,
đi kinh lý,
đi khắp nơi,
trải qua
|
accompanied
|
|
đi cùng
|
accompany
verb
|
|
đi cùng,
hòa âm,
hộ tống,
hợp tấu
|
accompanying
noun
|
|
đi cùng,
hòa hợp,
hợp sức
|
come along
|
|
đi cùng
|
go along
verb
|
|
đi cùng,
đi một mình
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|