|
What's the Vietnamese word for obstacle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for obstacle
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
drawback
noun
|
|
hạn chế,
không giử lời,
nuốt lời,
thất hứa
|
hindrance
noun
|
|
cản trở,
cản trở,
vật ngăn trở
|
setback
noun
|
|
thất bại,
sự chậm lại,
sự chậm trể
|
balk
noun, verb
|
|
balk,
làm thất bại,
tránh khỏi,
bờ mẫu,
sự cản trở
|
|
|
|
|
|
|