|
English Translation |
|
More meanings for sự ngăn trở
impediment
noun
|
|
chướng ngại vật,
ngăn trở,
sự ngăn trở
|
obstacle
noun
|
|
sự ngăn trở
|
balk
noun
|
|
bờ mẫu,
sự cản trở,
sự ngăn trở,
vật chướng ngại
|
hitch
noun
|
|
xô,
đẩy mạnh thình lình,
giật,
mạch đất,
nút dây,
sự đi khập khểnh
|
interference
noun
|
|
sự can thiệp,
sự cản trợ,
sự can dự vào,
sự giao thoa,
sự ngăn trở,
sự trật răng của bánh xe
|
let
noun
|
|
sự cho thuê,
sự ngăn trở,
sự trở ngại,
vật chướng ngại,
vật ngăn cản
|
cloggy
adjective
|
|
sự bít lại,
sự ngăn trở,
sự trở ngại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|