|
English Translation |
|
More meanings for thất hứa
disappointed
adjective
|
|
chán nản,
ngả lòng,
thất vọng,
thất hứa
|
unpromising
adjective
|
|
không giữ lời,
thất hứa
|
disappointment
noun
|
|
chán nản,
nản lòng,
thất vọng,
thất hứa
|
drawback
noun
|
|
không giử lời,
nuốt lời,
thất hứa
|
disappoint
verb
|
|
không làm thỏa mản,
làm cho thất vọng,
thất hứa
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|