|
English Translation |
|
More meanings for làm thất bại
defeat
verb
|
|
chiến thắng,
đánh bại,
tự cản trở,
đánh tan,
làm hỏng,
làm thất bại
|
balk
verb
|
|
làm thất bại,
tránh khỏi
|
smash
verb
|
|
đập banh mạnh xuống,
đụng mạnh vào,
làm hỏng,
làm thất bại,
phá hủy,
phá tan
|
torpedo
verb
|
|
làm thất bại,
phóng thủy lôi
|
outmanoeuver
verb
|
|
làm hỏng,
làm thất bại
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|