|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in case
See Also in English
in case of emergency
|
|
trong trường hợp khẩn cấp
|
in case of fire
|
|
trong trường hợp cháy
|
in case of need
|
|
trong trường hợp cần thiết
|
in case that
|
|
trong trường hợp đó
|
in case of
|
|
trong trường hợp
|
incase
verb
|
|
trong trường hợp,
bỏ vào
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
just in case
|
|
chỉ trong trường hợp
|
in case if
|
|
trong trường hợp nếu
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
|
|
|
|
|
|