|
Vietnamese Translation |
|
trong trường hợp khẩn cấp
See Also in English
in case of
|
|
trong trường hợp
|
emergency
noun
|
|
trường hợp khẩn cấp,
cảnh ngộ,
cấp cứu,
khẩn cấp,
nguy biến
|
in case
adverb
|
|
trong trường hợp,
sự săn sóc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
case
noun, verb
|
|
trường hợp,
khi,
bao,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
hợp
adjective, verb
|
|
well suited,
united,
conformable,
comport,
moral
|
trường
noun
|
|
school,
seat
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
|
|
|
|
|
|