|
What's the Vietnamese word for join? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for join
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
pair
noun, verb
|
|
đôi,
cặp vợ chồng,
một đôi,
sự bắt cặp,
cặp
|
interconnect
verb
|
|
kết nối,
liên kết
|
catenate
verb
|
|
bắt chước,
làm cho nối tiếp
|
append
verb
|
|
nối thêm,
cột vào,
đóng dấu,
treo cờ
|
splice
noun, verb
|
|
mối nối,
ghép mộng,
nối hai đầu dây lại,
cách ghép mộng gổ,
cách nối dây
|
|
|
|
|
|
|