|
English Translation |
|
More meanings for cặp
pair
noun
|
|
đôi,
cặp,
cặp vợ chồng,
một đôi,
sự bắt cặp,
đôi vợ chồng
|
briefcase
noun
|
|
cặp,
hồ sơ,
vật đựng hồ sơ
|
double
adjective
|
|
đôi,
hai,
cặp,
có hai nghỉa,
giả dối,
không minh bạch
|
clip
noun
|
|
bấm,
cái cặp,
cái kẹp,
đồ nạp đạn,
kẹp,
kềm bấm vé
|
dyad
noun
|
|
đôi,
hai,
cặp,
hai vật giống nhau,
nhị nguyên,
nhị tố
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|