|
English Translation |
|
More meanings for kẹp
clip
noun
|
|
bấm,
cái cặp,
cái kẹp,
đồ nạp đạn,
kẹp,
kềm bấm vé
|
pin
noun
|
|
ghim,
kim băng,
kim găm,
cái chốt,
cái ngạc,
kẹp
|
tongs
noun
|
|
kẹp,
kẹp gắp lửa
|
nip
verb
|
|
cấu,
chút ít,
tỉa đọt cây,
uống một chút rượu,
đàn áp,
uống nhâm nhi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|