|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for free kick
See Also in English
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|