|
English Translation |
|
More meanings for đá tự do
See Also in Vietnamese
đá
|
|
rock
|
đá
noun, verb
|
|
rock,
stone,
kick,
ice,
rubble
|
tự do
noun, adjective, verb
|
|
free,
liberal,
unrestrained,
a free hand,
unattached
|
See Also in English
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|