|
What's the Vietnamese word for villain? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for villain
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
reprobate
noun, verb
|
|
chê,
bài xích,
bắt chịu hình phạt,
đày xuống địa ngục,
người bị đày xuống địa ngục
|
lawbreaker
noun
|
|
người phá luật,
người phạm pháp,
người vi phạm luật
|
scoundrel
noun
|
|
scoundrel,
đứa vô lại,
người vô dụng,
vô giá trị
|
wrongdoer
noun
|
|
người làm sai,
người làm bậy,
người làm lổi,
người phạm lổi,
người phạm pháp
|
offender
noun
|
|
người phạm tội,
người làm nhục,
người lăng nhục,
người phạm tội
|
gangster
noun
|
|
gangster,
kẻ bất lương
|
convict
noun, adjective, verb
|
|
kết án,
bị đày,
kết án,
phạm tội,
phán quyết
|
bandit
noun
|
|
kẻ cướp,
côn đồ,
kẻ cướp
|
felon
noun, adjective
|
|
trọng tội,
giết người,
người tàn bạo,
sát nhân,
dữ tợn
|
thief
noun
|
|
tên trộm,
kẻ ăn cắp,
kẻ trộm
|
|
|
|
|
|
|