|
English Translation |
|
More meanings for phần
part
noun
|
|
bộ phận,
dự vào,
đồ phụ tùng,
đồ thay thế,
một bên,
những đoạn của bài văn
|
share
noun
|
|
cổ phần,
cổ phiếu,
phần chia lới,
phần đóng góp,
phần gánh vác,
phần hùn
|
fraction
noun
|
|
miếng nhỏ,
phần,
phân số,
sự chia ra
|
proportion
noun
|
|
kích thước,
phần,
qui tắc tam suất,
sự cân đối,
sự cân xứng,
tỷ lệ
|
parcel
noun
|
|
lô,
bưu kiện,
gói,
gói hàng,
miếng,
phần
|
lateral
noun
|
|
bộ phận,
phần,
vật ở bên
|
quantum
noun
|
|
ngạch,
ngạch số,
phần,
số lượng
|
snack
noun
|
|
bữa ăn qua loa,
phần
|
contingent
noun
|
|
phần,
toán
|
See Also in Vietnamese
ngân hàng thương mại cổ phần
noun
|
|
joint-stock commercial bank
|
phần còn lại
adjective
|
|
the rest,
extant
|
một phần tư
noun
|
|
a quarter,
quartern
|
phần thưởng
noun
|
|
reward,
award,
prize,
meed
|
thành phần
noun
|
|
ingredient,
element,
constituent,
effect
|
phần trăm
noun
|
|
percent,
cent
|
một phần
noun
|
|
a part,
helping
|
phần lớn
noun, adjective, adverb
|
|
most,
mainly,
major,
great,
generality
|
góp phần
noun, adjective, verb
|
|
contribute,
contribution,
contributory
|
từng phần
noun, adjective, adverb
|
|
partial,
part,
partly,
parcel,
lot
|
phấn
noun
|
|
chalk,
powder,
flour
|
phân
noun
|
|
feces,
equinox,
dejecta,
minute
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|