|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flyaway
See Also in English
flyaway
adjective
|
|
bay xa,
phất phơ
|
fly
noun, verb
|
|
bay,
văng ra,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
đào tẩu
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|