|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mountain peek
See Also in English
mountain
noun
|
|
núi,
dãy núi,
đống lớn,
đống to,
núi
|
peak
noun, verb
|
|
cao điểm,
suy yếu,
trở nên suy nhược,
dựng thẳng trục buồm,
hao mòn
|
peek
noun
|
|
nhìn trộm,
tiếng chim kêu,
tiếng chuột kêu,
tiếng kêu chít chít
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|