|
English Translation |
|
More meanings for núi
mountain
noun
|
|
dãy núi,
đống lớn,
đống to,
núi
|
mount
noun
|
|
chân dâng,
bàn đập,
chân kiến viển vọng,
đồi,
núi,
sự cởi ngựa đua
|
gorge
noun
|
|
ăn uống no say,
bửa tiệc ê hề,
cửa vào đồn lủy,
đèo,
đường xoi vụm,
hầu
|
fell
noun
|
|
da thú,
lông trừu,
núi,
số cây đốn một lần
|
pap
noun
|
|
ba tiếng của đứa trẻ gọi,
chõm tròn ở đỉnh núi,
đồi,
món ăn nấu bằng sữa,
núi,
núm vú của đàn bà
|
See Also in Vietnamese
núi tuyết
noun
|
|
snow Mountain,
jokul
|
vùng núi
noun
|
|
highland
|
ngọn núi
noun
|
|
mountains,
head
|
chân núi
noun
|
|
down of Moutain,
foot
|
đỉnh núi
noun
|
|
mountain peek,
pinnacle,
head
|
núi cao
adjective
|
|
high mountain,
alpine
|
dãy núi
noun
|
|
mountains,
mountain,
sierra
|
núi lửa
noun
|
|
volcano,
trass
|
núi đá
noun
|
|
rock mountain,
rock
|
sườn núi
noun
|
|
mountain slope,
flank
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|