|
What's the Vietnamese word for top? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for top
mui xe
noun
|
|
hood,
roof,
imperial,
capote
|
áo che phần trên cơ thể
noun
|
|
top
|
chỏm
noun
|
|
peak,
apex,
pinnacle
|
chóp
noun
|
|
ridge,
summit,
peak,
comb
|
đầu trang giấy
noun
|
|
top
|
đỉnh
noun
|
|
peak,
summit,
tip,
apex,
comb
|
nắp hộp
noun
|
|
lid
|
phần cao hơn hết
noun
|
|
top
|
phần ở trên
noun
|
|
upstate
|
ngọn
noun
|
|
peak,
comb,
pinnacle
|
cắt ngọn
verb
|
|
top
|
đặt ở trên
verb
|
|
top
|
đứng đầu
adjective
|
|
foremost,
initial,
inchoative
|
ở trên
adjective
|
|
upper
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
culmination
noun
|
|
đỉnh cao,
cực điểm,
điểm cao nhất,
sự qua kinh tuyến
|
meridian
noun, adjective
|
|
kinh tuyến,
cực điểm,
kinh tuyến,
tuyệt đích,
tý ngọ tuyến
|
tip-top
|
|
tip-top
|
maximum
noun
|
|
tối đa,
cực điểm
|
vertex
noun
|
|
đỉnh,
chỏm đầu,
chóp đầu,
điểm cao nhất,
đỉnh đầu
|
zenith
noun
|
|
zenith,
thiên đình
|
apogee
noun
|
|
apogee,
chổ rất cao
|
|
|
|
|
|
|