|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for runner up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
runner-up
|
|
á quân
|
runner
noun
|
|
á hậu,
dây cột miệng túi,
đường rãnh,
một thứ đậu,
con gà nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|