|
What's the Vietnamese word for rate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rate
coi
verb
|
|
reckon
|
chia loại
verb
|
|
tabulate
|
khiển trách
verb
|
|
reprimand,
blame,
censure,
rebuke,
admonish
|
ngâm cho mềm ra
verb
|
|
ret
|
quở mắng
verb
|
|
objurgate,
twit,
upbraid
|
rầy la
verb
|
|
remonstrate,
blow up,
inveigh
|
đánh giá
verb
|
|
assess,
judge,
appreciate,
appraise,
prize
|
định giá
verb
|
|
price,
assess,
appraise,
appreciate
|
được coi
verb
|
|
rate
|
được xem
verb
|
|
rate
|
giá
noun
|
|
price,
worth,
fare,
assize,
hoar
|
hạng
noun
|
|
class,
grade,
sort,
denomination,
kind
|
phân suất
noun
|
|
rate
|
sự đánh giá
noun
|
|
appreciation,
rating,
appraisal,
estimate,
valuation
|
sự định giá
noun
|
|
assessment,
pricing,
appreciation,
rating,
estimation
|
sự sắp hạng
noun
|
|
rating
|
tỉ lệ số
noun
|
|
rate
|
tốc độ
noun
|
|
speed,
pace
|
thuế
noun
|
|
tax,
taxation,
charge,
cess,
impost
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
account
noun, verb
|
|
tài khoản,
xem như,
giải thích,
bản kê,
cắt nghỉa
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
price
noun, verb
|
|
giá bán,
định giá,
trả giá,
giá,
giải thưởng
|
categorize
verb
|
|
phân loại,
chia,
hạng,
loại
|
compute
verb
|
|
tính toán,
định gía,
lường,
tính
|
deem
verb
|
|
coi,
tưởng là,
xem là
|
gage
noun, verb
|
|
gage,
cầm vật gì,
thế vật gì,
thách chiến,
thách đấu
|
|
|
|
|
|