|
English Translation |
|
More meanings for thách đấu
challenge
noun
|
|
bài bác,
luật hồi tị,
phản đối,
tiếng người canh gác gọi,
thách đấu,
thách đấu gươm
|
defy
verb
|
|
coi rẽ,
khinh thường,
thách chiến,
thách đấu,
thách đố
|
gage
noun
|
|
thách chiến,
thách đấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|