|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fend off
See Also in English
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
fend
verb
|
|
chống lại,
bảo hộ,
binh vực,
cung cấp,
tránh né
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
fight off
verb
|
|
đánh lui,
đánh lui,
đẩy lui
|
keep away
verb
|
|
tránh xa,
làm cho ra xa
|
forestall
verb
|
|
forestall,
đầu cơ,
độc chiếm,
làm trước
|
beat off
verb
|
|
đánh bại,
đánh lui,
đẩy lui cuộc tấn công,
xô đẩy lui
|
obviate
verb
|
|
giảm bớt,
phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
|