|
English Translation |
|
More meanings for đoạn cuối
See Also in Vietnamese
See Also in English
paragraph
noun, verb
|
|
đoạn văn,
chia ra từng đoạn,
viết bài ngắn,
đoạn tiết,
hàng đầu đoạn văn
|
last
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cuối cùng,
lâu,
kéo dài,
tồn tại,
đặt mũi giày dưới khuôn
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|