|
English Translation |
|
More meanings for tồn tại
exist
verb
|
|
có,
còn lại,
tồn tại,
vẩn còn,
vẩn còn tồn tại
|
last
verb
|
|
lâu,
đặt mũi giày dưới khuôn,
kéo dài,
tồn tại
|
alive
adjective
|
|
chú ý đến,
còn sống,
giử một kỷ niệm,
sống lại,
tồn tại
|
endure
verb
|
|
chịu được,
chịu nỗi,
kiên nhẫn,
nhẫn nại,
nhẫn nhục,
tồn tại
|
abide
verb
|
|
chịu đựng,
chờ,
kéo dài,
lưu lại một nơi,
tồn tại,
trú,
|
forever
adverb
|
|
mãi mãi,
tồn tại
|
hangover
noun
|
|
nôn nao,
tồn tại,
dựng xiên
|
consist
noun
|
|
tồn tại
|
outlast
verb
|
|
lâu hơn,
kéo dài,
sống lâu hơn,
tồn tại
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|