|
What's the Vietnamese word for ending? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ending
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
completion
noun
|
|
hoàn thành,
sự bổ khuyết,
sự hoàn thành,
sự làm cho xong
|
cessation
noun
|
|
đình chỉ,
đình chỉ,
đình chiến,
sự thôi
|
closing
noun
|
|
đóng cửa,
sự bế mạc,
sự cản đường,
sự chận ngang,
sự đóng cửa
|
discontinuation
noun
|
|
ngưng,
gián đoạn
|
stopping
noun
|
|
dừng lại,
sự đình chỉ,
sự tạm nghĩ
|
endgame
noun
|
|
endgame,
xong trò chơi
|
|
|
|
|
|
|