|
English Translation |
|
More meanings for kết thúc
close
adverb
|
|
kết liểu,
kết thúc
|
conclude
verb
|
|
chấm dứt,
kết liểu,
kết luận,
kết thúc,
quyết định
|
infer
verb
|
|
bao hàm,
kết luận,
kết thúc,
suy luận
|
hindmost
adjective
|
|
cuối cùng,
kết thúc,
sau cùng
|
illative
adjective
|
|
kết thúc
|
clinch
noun
|
|
buộc dây,
đinh mũ,
kết thúc,
móc sắt,
đinh tán,
múi dây buộc
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|