|
English Translation |
|
More meanings for tánh tình
mood
noun
|
|
âm thể,
cách của động từ,
khí sắc,
nhạc thể,
tánh tình
|
disposition
noun
|
|
bày binh bố trận,
bố trí,
cách dàn quân,
cách xếp đặt,
chỉnh đốn,
khuynh hướng
|
habit
noun
|
|
áo bà phước,
cách mọc lên,
khí thế,
nhiểm thói quen,
tánh tình,
thói quen
|
mettle
noun
|
|
bồng bột,
lòng can đảm,
sự hăng hái,
tánh tình,
tính chất,
tính hung hăng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|