|
What's the Vietnamese word for habit? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for habit
bận quần áo
verb
|
|
invest
|
mặc quần áo
verb
|
|
dress,
apparel,
clothe,
garb,
don
|
áo bà phước
noun
|
|
habit
|
cách mọc lên
noun
|
|
habit
|
khí thế
noun
|
|
habit
|
nhiểm thói quen
noun
|
|
habit
|
tánh tình
noun
|
|
mood,
disposition,
mettle
|
thói quen
noun
|
|
routine,
practice,
custom,
usage,
praxis
|
thói thường
noun
|
|
wont
|
lệ thường
noun
|
|
habit
|
tập quán
noun
|
|
practice,
custom,
praxis,
manners,
consuetude
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
apparel
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc quần áo,
đồ đạt trên tàu,
đồ trang điểm,
quần áo
|
costume
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc quần áo cho,
cách ăn mặt,
mặc quần áo,
phục sức
|
vesture
noun, verb
|
|
vesture,
mặc y phục,
quần áo,
y phục
|
attire
noun, verb
|
|
trang phục,
mặc,
đồ trang điểm,
đồ trang sức,
quần áo
|
garb
noun, verb
|
|
quần áo,
mặc quần áo,
quần áo,
y phục
|
robe
noun, verb
|
|
áo choàng,
choàng áo ngoài,
áo dài choàng ở ngoài,
da thú dùng để đậy,
đồng phục trong sở làm
|
gown
noun, verb
|
|
áo choàng,
mặt áo dài,
mặt áo quan tòa,
áo của luật sư,
áo dài đàn bà
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|