|
English Translation |
|
More meanings for kem bôi tay
See Also in Vietnamese
See Also in English
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
cream
noun, verb
|
|
kem,
cà rem,
phần đặc sắc,
sáp đánh giày,
thứ mở sữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|