|
English Translation |
|
More meanings for cà rem
See Also in English
ice
noun, verb
|
|
nước đá,
băng,
cục nước đá,
nước đá,
đá
|
cream
noun, verb
|
|
kem,
cà rem,
phần đặc sắc,
sáp đánh giày,
thứ mở sữa
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|