|
English Translation |
|
More meanings for bôi
obliterate
verb
|
|
cạo,
chùi,
gạch đi,
lãng quên,
xóa
|
lather
verb
|
|
thoa,
đánh người nào,
quất ngựa,
đổ mồ hôi,
xát xà bông
|
expunge
verb
|
|
gôm
|
remove
verb
|
|
cách chức,
dời đi nơi khác,
đổi chổ,
làm cho xa ra,
làm tan
|
scratch off
verb
|
|
bôi
|
anoint
verb
|
|
bôi dầu,
thoa dầu,
xức dầu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|