|
English Translation |
|
More meanings for đổi chổ
transposition
noun
|
|
đổi chổ,
sự chuyển điệu,
sự chuyển vị,
sự đổi chổ,
sự đổi giọng
|
displacement
noun
|
|
cho ra rìa,
đổi chổ,
hất người nào đi,
hoán vị,
dời chổ,
thay thế
|
motion
noun
|
|
cử động,
dáng đi,
đổi chổ,
dời chổ,
sự cử động,
sự đi
|
displace
verb
|
|
cho ra rìa,
đổi chổ,
dời chổ,
thay thế,
thuyên chuyển
|
remove
verb
|
|
bôi,
cách chức,
dời đi nơi khác,
đổi chổ,
làm cho xa ra,
làm tan
|
shift
verb
|
|
dùng mưu mẹo,
đổi chổ,
thay đổi ý kiến
|
transpose
verb
|
|
chuyển điệu,
chuyển vị,
đổi chổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|