|
English Translation |
|
More meanings for sự đi
go
noun
|
|
cơn sốt,
hoạt bát,
khoái hoạt,
vẻ hăng hái,
sự đi
|
walk
noun
|
|
cách đi,
chỗ nuôi,
dáng đi,
lề đường,
phạm vi,
sự đi
|
motion
noun
|
|
cử động,
dáng đi,
đổi chổ,
dời chổ,
sự cử động,
sự đi
|
range
noun
|
|
khoảng cách,
khoảng đất súc vật ăn cỏ,
sự đi,
sự sắp hàng,
lò bếp,
tầm bắn của súng
|
set-out
noun
|
|
buổi đầu,
lúc đầu,
sự đi,
sự sắm sửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|